Với kinh nghiệm hơn 30 năm trong lĩnh vực sản xuất máy chế biến gỗ, Hồng Ký mang đến cho Doanh nghiệp gỗ 1 giải pháp ghép dọc toàn diện mang tên: Chuyền ghép dọc Finger HKT-620.
Chuyền máy được thiết kế và tích hợp công nghệ hiện đại đến từ Châu Âu. Chúng tôi cam kết dây chuyền này sẽ đáp ứng các yêu cầu khắt khe một cách hoàn hảo nhất.
Nói về ưu điểm của chuyền ghép dọc finger HKT-620, đầu tiên phải nói đến Chất lượng kết dính hoàn hảo của phôi gỗ.
Phôi gỗ được băng chuyền di chuyển lần lượt đến cụm Finger 1 và 2 để phay mộng và lăn keo. Tại đây, phôi gỗ được tiếp xúc với cụm lăn keo vô cùng đặc biệt.
Hiểu được đặc thù finger nhiều răng cưa, keo ghép khó tiếp xúc, Hồng Ký đã thiết kế cụm lăn keo răng lược chuyên dụng.
Thiết kế này giúp keo đi được vào tận từng ngách finger, phôi ghép kết dính tốt. Đồng thời tránh được bụi bẩn vào keo và tiết kiệm keo.
Dây chuyền này phụ trách toàn bộ các khâu trong ghép mộng finger, từ phay mộng, lăn keo, đến ghép mộng đứng và mộng nằm.
Ưu điểm tiếp theo là Tăng năng suất làm việc.
So với phương pháp ghép thủy lực, chuyền ghép dọc finger lăn keo HKT-620 giúp nâng cao năng suất đến 30%.
Thiết kế với 2 bàn ép liên tục, kết hợp với trục cuốn tự động. Đồng thời, tất cả công đoạn phay mộng, lăn keo, ghép gỗ finger đều được hoạt động cùng 1 lúc.
Hơn nữa, hệ thống điều khiển tốc độ được thiết kế linh hoạt tùy chỉnh và hoàn toàn tự động. Tất cả kết hợp giúp nâng cao năng suất 1 cách vượt trội.
Một ưu điểm đặc biệt nữa mà ít các sản phẩm ngoại nhập khác đáp ứng được, chính là việc sử dụng và điều khiển dễ dàng.
Dây chuyền sử dụng màn hiển thị bằng 2 ngôn ngữ: Tiếng Việt và Tiếng Anh nên việc thao tác máy vô cùng trực quan và dễ hiểu.
Liên hệ hotline 1900 636 536 để được tư vấn nhanh nhất về giải pháp ghép dọc vượt trội và hiệu quả.
Chiều dài làm việc gỗ | L = 150mm - 800mm |
Chiều rộng làm việc gỗ | W = 30mm - 120mm |
Chiều dày làm việc gỗ | T = 18mm - 70mm |
Kích thước gỗ trung bình | W * T = 50 * 25 mm |
Chiều dài làm việc gỗ thành phẩm | L = 3000mm - 5000mm |
Chiều dài trung bình gỗ thành phẩm | L = 5000mm |
Bước và chiều dài mộng finger | P = 4.0mm, L= 11.5 -12.5mm |
Loại gỗ : Gỗ mềm / Gỗ cứng | |
Độ ẩm gỗ / Timber moisture: | 8 - 12 % |
Yêu cầu chất lượng gỗ: Gỗ được xử lí 4 mặt dung sai ±0.3mm | |
Loại keo sử dụng | KV35, keo 1 thành phần |
Điện áp sử dụng | 380V, 50HZ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT:
1. 2020017 - Băng tải đôi .V1.HKT - 620 | |
Kích thước | W=630mm . L=900mm x 2 |
Tốc độ | 60 m/min |
Công suất | 1/2HP * 2pcs |
Trọng lượng máy | 246 kg |
2. 2020018 - Băng tải đơn 1.V1. HKT - 620 | |
Kích thước | W=630mm . L=900mm |
Tốc độ | 60 m/min |
Công suất | 1/2HP * 1pcs |
Trọng lượng máy | 147kg |
3. 2020019 - Băng tải đơn 2.V1. HKT - 620 | |
Kích thước | W=630mm . L=900mm |
Tốc độ | 60 m/min |
Công suất | 1/2HP * 1pcs |
Trọng lượng máy | 130kg |
4. 2100015 - Máy finger 1 HKT | |
Kích thước làm việc | W=30mm - 620mm . L=150mm - 800mm. H=18mm - 120mm |
Động cơ trục finger | 15HP * 1pcs |
Kích thước dao finger | ID50mm x OD160mm x 4mm x 2T |
Tốc độ trục finger | 5700 rpm/min |
Động cơ trục cắt chính | 5HP * 1pcs |
Kích thước lưỡi cắt chính | Ø255mm x 80T x 3mm * 1pcs |
Tốc độ lưỡi cắt chính | 2800 rpm/min |
Động cơ cắt dưới | 1HP * 1pcs |
Kích thước lưỡi cắt dưới | Ø180mm x 60T x 3mm * 1pcs |
Tốc độ lưỡi cắt dưới | 2800 rpm/min |
Động cơ băng tải finger | 1/2HP * 1pcs |
Động cơ kéo bàn finger | 1HP * 1pcs |
Tốc độ chạy bàn finger | 38.5 m/min |
Chu trình dẫn động bàn finger | 3 - 4 times/min |
Kích thước máy | L=2200mm. W= 1550mm. H=1435mm |
Trọng lượng máy | 1305kg |
5. 2100017 - Máy finger 2 HKT – 620 (lăn keo) | |
Kích thước làm việc | W=30mm - 620mm . L=150mm - 800mm. H=18mm - 120mm |
Động cơ trục finger | 15HP * 1pcs |
Kích thước dao finger | ID50mm x OD160mm x 4mm x 2T |
Tốc độ trục finger | 5700 rpm/min |
Động cơ trục cắt chính | 5HP * 1pcs |
Kích thước lưỡi cắt chính | Ø255mm x 80T x 3mm * 1pcs |
Tốc độ lưỡi cắt chính | 2800 rpm/min |
Động cơ cắt trên | 1HP * 1pcs |
Kích thước lưỡi cắt trên | Ø180mm x 60T x 3mm * 1pcs |
Tốc độ lưỡi cắt trên | 2800rpm/min |
Động cơ cắt dưới | 1HP * 1pcs |
Kích thước lưỡi cắt dưới | Ø180mm x 60T x 3mm * 1pcs |
Tốc độ lưỡi cắt dưới | 2800 rpm/min |
Động cơ băng tải finger | 1/2HP * 1pcs |
Động cơ kéo bàn finger | 1HP * 1pcs |
Tốc độ chạy bàn finger | 38.5 m/min |
Chu trình dẫn động bàn finger | 3 - 4 times/min |
Kích thước máy | L=2360mm. W= 1550mm. H=1435mm |
Trọng lượng máy | 1350kg |
6. 2130015 - Máy ghép dọc HKT - 620 | |
Kích thước làm việc | W=30mm - 120mm . L=150mm - 5000mm. H=18mm - 70mm |
Động cơ cuốn phôi dưới | 2HP * 1psc |
Động cơ cuốn phôi trên | 2HP * 1psc |
Công suất biến tần | 3.7 kw * 1pcs |
Tốc độ băng tải ghép dọc | 90 m/min |
Động cơ trục cắt chính | 5HP * 1pcs |
Kích thước lưỡi cắt chính | Ø355mm x 120T x 25.4mm * 1pcs |
Vòng quay trục cắt | 2800 rpm/min |
Động cơ thủy lực | 5HP * 1pcs |
Áp lực làm việc xi lanh dầu | 20 - 40 kgf/cm2 |
Áp lực làm việc xi lanh hơi | 5.5 – 6 kgf/cm2 |
Công suất/phút | 4 - 5 pcs/min |
Kích thước máy | L= 7600mm. W= 1970mm. H= 1850mm |
Trọng lượng máy | 2944kg |
Địa chỉ: Ấp 4, xã Hựu Thạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Nơi giao dịch: 38 Tây Lân, KP7, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TPHCM
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ HỒNG KÝ.
GPĐKKD số 1101181435 do Sở KHĐT Long An cấp.