Tên chi tiết: Chuyền chà nhám cạnh cong chân ghế
Tính năng nổi bật:
Chuyền bao gồm 5 máy:
Ứng dụng: Chà nhám đa dạng cho các chi tiết gỗ cong, có chiều dài 350mm trở lên. Chà tinh trước sơn và chà xả sơn lót.
Chuyền CES kết hợp chặt chẽ và linh hoạt giữa băng nhám làm phẳng và chổi chà nhám, mang đến chất lượng gỗ thành phẩm đạt chất lượng cao, bề mặt láng bóng, phẳng đều.
Sản phẩm có những ưu điểm bật sau:
1. Năng suất làm việc cao
Khi sử dụng chuyền CES, phôi gỗ lần lượt đi qua 5 máy chà nhám và được hoàn thiện 4 mặt gỗ.
Đồng thời tất cả các máy đều có khả năng điều chỉnh linh hoạt, người dùng có thể kiểm soát năng suất làm việc luôn ở mức cao.
2. Kết hợp chặt chẽ giữ băng nhám, đĩa nhám và trục chổi
Với giao động của dây băng đai nhám xoay vòng liên tục, tiếp xúc trực tiếp với cạnh gỗ giúp phôi gỗ trở nên phẳng, lấy đi những vết gợn sóng ban đầu.
Sau khi được chà phẳng, các cạnh ngay lập tức được giảm bén, sáng bóng nhờ sự kết hợp của bộ phận chà nhám đĩa được đặt tại phía trên và dưới đường phôi đi qua.
Cuối cùng, 2 máy chà nhám trên dưới và 2 cạnh, công suất mạnh sẽ loại bỏ hoàn toàn lông gỗ, làm láng mịn và bóng bề mặt. Tất cả bộ phận kết hợp chặt chẽ và linh hoạt nhằm hoàn thiện phôi gỗ, vừa mang đến công suất cao lẫn đáp ứng tối đa về chất lượng.
3. Sử dụng dễ dàng, tiết kiệm nhân công
Sản phẩm được thiết kế thông minh với con lăn cao su giữ cố định đầu phôi gỗ, giúp phôi gỗ dù ở biên dạng cong nhưng các băng nhám hay trục chổi luôn được cọ sát, hiệu quả cao.
Ngoài ra, việc thay nhám với các máy trong chuyền cũng vô cùng đơn giản, dễ lắp ráp và sử dụng.
Hồng Ký cam kết luôn đồng hành cùng Khách hàng trong suốt quá trình lắp đặt và vận hành sử dụng máy. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng luôn mang đến các giải pháp chà nhám hiệu quả nhất cho từng vật liệu gỗ.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUYỀN:
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu |
Lmin = 350mm |
Độ dày gỗ làm việc | H = 20mm – 100mm |
Chiều rộng gỗ làm việc | W= 20mm – 100 mm |
Kích thước chuyền | DxRxC / LxWxH = 9000 x 1620 x 1800 mm |
Trọng lượng chuyền | 2350 kg |
Tổng công suất | 13.4 kW |
Tốc độ trục cuốn phôi | 5 ÷ 15 m/phút / m/min |
Tốc độ băng tải | 5 ÷ 15 m/phút / m/min |
Tốc độ nâng hạ | 35mm/s |
Khoảng nâng hạ | 100 mm |
Chiều dài băng tải | 0.5m, 1.0m |
Độ cao mặt băng tải làm việc | 850 ÷ 900 mm |
Đầu hút bụi | 4xØ100 mm |
Lưu lượng hút bụi | 1480 m3/h |
Thông số kỹ thuật điện | 380V |
Thông số kỹ thuật chi tiết:
1. 2190039 - Băng tải 0.5M đầu - Conveyor – 0.5 M front | |
Kích thước / Size: | W=750mm . L=500mm |
Tốc độ / Speed: | 5 : 15 m/min |
Công suất / Power: | 40W |
Trọng lượng máy / Machine net weight: | 60 kg |
2. 2190029 - Máy chà nhám băng cạnh bên - Curve edge belt sander machine | |
Working width (Chiều rộng gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Working length (Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu) | 350mm |
Working height (Chiều cao gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Curvature part wood - radius Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong ) | R >= 1000mm |
Sanding belt speed (Tốc độ nhám băng) | 18 - 20 m/s |
Sanding belt motor power (Công suất motor nhám băng) | 2 x 1.5 kw |
Rolling speed (Tốc độ trục cuốn) | 5 : 15 m/min |
Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn) | 4 x 0,25kw |
Lifting range ( Khoảng nâng hạ) | 100 mm |
Lifting speed ( Tốc độ nâng hạ) | 35mm/s |
Size of machine (Kích thước máy) | LxWxH = 1200x1620x1200mm |
Weight of machine (Khối lượng máy) | 430kg |
Dust extraction hood (Đầu hút bụi) | 2 x Ø 100mm |
Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi) | 1480 m³/ h |
Voltage (Điện áp) | 380V 3Phase 50Hz |
Total kw ( Tổng công suất) | 4kw |
3. 2190044 - Máy chà nhám băng cạnh trên dưới - Curve edge belt top-bottom sander machine | |
Working width (Chiều rộng gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Minimum working length (Chiều dài gỗ làm việc ngắn nhất) | 350mm |
Working height (Chiều cao gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Curvature part wood - radius Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong ) | >=1000mm |
Belt speed (Tốc độ nhám băng) | 18-22m/s |
Sanding belt specifications (Qui cách nhám vòng) | 2 x Nhám vòng 150x1530 |
Sanding belt motor power (Công suất motor nhám băng) | 2 x 1.5 - 3pha - 2P |
Rolling speed (Tốc độ trục cuốn) | 5 – 15 m/min |
Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn) | 4 x 0.25 kw |
Oscillation range (Khoảng dao động) | 20 – 100 mm |
Oscillating speed (Tốc độ dao động) | 0.5m/min |
Oscillating speed-reducer motor power (Công suất motor giảm tốc lắc) | 90w |
Dust extraction hood (Đầu hút bụi) | 2 x Ø 90 |
Air speed (Tốc độ không khí) | 20 m/s |
Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi) | 1480 m³/ h |
Size of machine (Kích thước máy) | LxWxH=1200x1000x1800mm |
Weight of machine (Khối lượng máy) | 490kg |
Voltage (Điện áp) | 380V 3Phase 50Hz |
Totally (Tổng công suất) | 4.4kw |
4. 2190042 - Máy chà nhám chổi đĩa trên dưới - Curve edge rounding disc sander machine | |
Working width (Chiều rộng gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Working length (Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu) | 350mm |
Working height (Chiều cao gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Curvature part wood - radius Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong ) | R >= 1000mm |
Disk brush speed (Tốc độ đĩa nhám chổi) | 250-450rpm |
Disk sanding brush motor power (Công suất motor đĩa nhám ) | 2 x 0.37 kw |
Diameter disk sanding ( Đường kính đĩa chà nhám) | 250 mm |
Brush height ( Chiều cao chổi) | 46mm |
Brush length ( Chiều dài chổi) | 90mm |
Rolling speed (Tốc độ trục cuốn) | 5-15 m/min |
Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn) | 0.37 kw |
Size of machine (Kích thước máy) | LxWxH = 1200x820x1440mm |
Weight of machine (Khối lượng máy) | 330kg |
Dust extraction hood (Đầu hút bụi) | 2 x Ø 100mm |
Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi) | 1480 m³/ h |
Air speed (Tốc độ không khí) | 20m/s |
Voltage (Điện áp) | 380V 3Phase 50Hz |
Total kw (Tổng điện áp) | 1.1kw |
5. 2190035 - Máy chà nhám chổi cạnh bên - Curve edge brush sander machine | |
Working width (Chiều rộng gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Working length (Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu) | 350mm |
Working height (Chiều cao gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Curvature part wood - radius Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong ) | R >= 1000mm |
Brush speed (Tốc độ chổi) | 250-450 rpm |
Sanding brush motor power (Công suất motor nhám chổi) | 2 x 0.37 kw |
Rolling speed (Tốc độ trục cuốn) | 5-15 m/min |
Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn) | 4 x 0.25 kw |
Lifting range ( Khoảng nâng hạ) | 100 mm |
Lifting speed ( Tốc độ nâng hạ) | 35mm/s |
Size of machine (Kích thước máy) | LxWxH = 1200x890x1200 |
Weight of machine (Khối lượng máy) | 330 kg |
Dust extraction hood (Đầu hút bụi) | 2 x Ø 100 |
Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi) | 1480 m³/ h |
Air speed (Tốc độ không khí) | 20 m/s |
Voltage (Điện áp) | 380V 3Phase 50Hz |
Total kw ( Tổng công suất) | 1.8 kw |
6. 2190041 -Máy chà nhám chổi cạnh trên dưới -Curve edge brush top-bottom sander machine | |
Working width (Chiều rộng gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Working length (Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu) | 350mm |
Working height (Chiều cao gỗ làm việc) | 20 – 100mm |
Curvature part wood - radius Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong ) | R >= 1000mm |
Brush speed (Tốc độ chổi) | 250-450 rpm |
Sanding brush motor power (Công suất motor nhám chổi) | 2 x 0.37 kw |
Rolling speed (Tốc độ trục cuốn) | 5-15 m/min |
Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn) | 4 x 0.25 kw |
Công suất motor lắc Oscillating motor power | 40 w |
Oscillation range (Khoảng dao động) | 20 – 100mm |
Tốc độ lắc Oscillating speed | 167 , 50hz |
Size of machine (Kích thước máy) | LxWxH = 1200x620x1220 |
Weight of machine (Khối lượng máy) | 430 kg |
Dust extraction hood (Đầu hút bụi) | 2 x Ø 100mm |
Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi) | 1480 m³/ h |
Air speed (Tốc độ không khí) | 20m/s |
Voltage (Điện áp) | 380V 3Phase 50Hz |
Total kw (Tổng điện áp) | 1.8 kw |
7. 2190358 - Băng tải 1.0 M - Conveyor – 1.0 M | |
Kích thước / Size: | W=750mm . L=500mm |
Tốc độ / Speed: | 5 : 15 m/min |
Công suất / Power: | 40W |
Trọng lượng máy / Machine net weight: | 70 kg |
8. 2190575 - Băng tải 0.5M đầu - Conveyor – 0.5 M rear | |
Kích thước / Size: | W=750mm . L=500mm |
Tốc độ / Speed: | 5 : 15 m/min |
Công suất / Power: | 40W |
Trọng lượng máy / Machine net weight: | 60 kg |
Video máy:
Địa chỉ: Ấp 4, xã Hựu Thạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Nơi giao dịch: 38 Tây Lân, KP7, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TPHCM
CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ HỒNG KÝ.
GPĐKKD số 1101181435 do Sở KHĐT Long An cấp.