CHUYỀN CHÀ NHÁM CONG CHÂN GHẾ1900 636 536Đặt hàng và tư vấn miễn phí
Thông số kỹ thuật

CHUYỀN CHÀ NHÁM CONG CHÂN GHẾ

Tên chi tiết: Chuyền chà nhám cạnh cong chân ghế

Tính năng nổi bật: 

  • Công suất mạnh, sử dụng trục cao su và trục chổi với đường kính lớn 
  • Chà nhám 4 mặt sản phẩm 
  • Chà đa dạng với biên dạng gỗ cong 
  • Độ hoàn thiện cao, bề mặt gỗ phẳng, láng bóng, sạch lông gỗ 

Chuyền bao gồm 5 máy: 

  1. Máy chà nhám băng cạnh trên dưới 
  2. Máy chà nhám băng cạnh bên 
  3. Máy chà nhám chổi đĩa trên dưới
  4. Máy chà nhám chổi cạnh bên 
  5. Máy chà nhám chổi cạnh trên dưới 

Ứng dụng: Chà nhám đa dạng cho các chi tiết gỗ cong, có chiều dài 350mm trở lên. Chà tinh trước sơn và chà xả sơn lót. 

Chuyền CES kết hợp chặt chẽ và linh hoạt giữa băng nhám làm phẳng và chổi chà nhám, mang đến chất lượng gỗ thành phẩm đạt chất lượng cao, bề mặt láng bóng, phẳng đều.  

Sản phẩm có những ưu điểm bật sau: 

1. Năng suất làm việc cao 

Khi sử dụng chuyền CES, phôi gỗ lần lượt đi qua 5 máy chà nhám và được hoàn thiện 4 mặt gỗ. 

Đồng thời tất cả các máy đều có khả năng điều chỉnh linh hoạt, người dùng có thể kiểm soát năng suất làm việc luôn ở mức cao. 

2. Kết hợp chặt chẽ giữ băng nhám, đĩa nhám và trục chổi 

Với giao động của dây băng đai nhám xoay vòng liên tục, tiếp xúc trực tiếp với cạnh gỗ giúp phôi gỗ trở nên phẳng, lấy đi những vết gợn sóng ban đầu. 

Sau khi được chà phẳng, các cạnh ngay lập tức được giảm bén, sáng bóng nhờ sự kết hợp của bộ phận chà nhám đĩa được đặt tại phía trên và dưới đường phôi đi qua.  

chà nhám đĩa trên và dưới

Cuối cùng, 2 máy chà nhám trên dưới và 2 cạnh, công suất mạnh sẽ loại bỏ hoàn toàn lông gỗ, làm láng mịn và bóng bề mặt. Tất cả bộ phận kết hợp chặt chẽ và linh hoạt nhằm hoàn thiện phôi gỗ, vừa mang đến công suất cao lẫn đáp ứng tối đa về chất lượng. 

3. Sử dụng dễ dàng, tiết kiệm nhân công 

Sản phẩm được thiết kế thông minh với con lăn cao su giữ cố định đầu phôi gỗ, giúp phôi gỗ dù ở biên dạng cong nhưng các băng nhám hay trục chổi luôn được cọ sát, hiệu quả cao. 

pully cao su


chổi ngăn bụi

Ngoài ra, việc thay nhám với các máy trong chuyền cũng vô cùng đơn giản, dễ lắp ráp và sử dụng. 

Hồng Ký cam kết luôn đồng hành cùng Khách hàng trong suốt quá trình lắp đặt và vận hành sử dụng máy. Bên cạnh đó, chúng tôi cũng luôn mang đến các giải pháp chà nhám hiệu quả nhất cho từng vật liệu gỗ.  

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUYỀN:

Thông số kỹ thuật

Giá trị 

Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu 

 

Lmin = 350mm

Độ dày gỗ làm việc

H = 20mm – 100mm

Chiều rộng gỗ làm việc 

W= 20mm – 100 mm

Kích thước chuyền 

DxRxC / LxWxH = 9000 x 1620 x 1800 mm

Trọng lượng chuyền 

2350 kg

Tổng công suất 

13.4 kW

Tốc độ trục cuốn phôi 

5 ÷ 15 m/phút / m/min

Tốc độ băng tải 

5 ÷ 15 m/phút / m/min

Tốc độ nâng hạ 

35mm/s

Khoảng nâng hạ 

100 mm

Chiều dài băng tải 

0.5m, 1.0m

Độ cao mặt băng tải làm việc 

850 ÷ 900 mm

Đầu hút bụi 

4xØ100 mm

Lưu lượng hút bụi 

1480 m3/h

Thông số kỹ thuật điện

380V


Thông số kỹ thuật chi tiết:

1. 2190039 - Băng tải 0.5M đầu - Conveyor – 0.5 M front

Kích thước / Size:

W=750mm . L=500mm

Tốc độ / Speed:

5 : 15 m/min

Công suất / Power:

40W

Trọng lượng máy / Machine net weight:

60 kg


2. 2190029 - Máy chà nhám băng cạnh bên - Curve edge belt sander machine

Working width

(Chiều rộng gỗ làm việc)

20 – 100mm

Working length

(Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu)

350mm

Working height

(Chiều cao gỗ làm việc)

20 – 100mm

Curvature part wood - radius

Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong )

R >= 1000mm

Sanding belt speed (Tốc độ nhám băng)

18 - 20 m/s

Sanding belt motor power (Công suất motor nhám băng)

2 x 1.5 kw

Rolling speed (Tốc độ trục cuốn)

5 : 15 m/min

Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn)

4 x 0,25kw

Lifting range

( Khoảng nâng hạ)

100 mm

Lifting speed

( Tốc độ nâng hạ)

35mm/s

Size of machine (Kích thước máy)

LxWxH = 1200x1620x1200mm

Weight of machine (Khối lượng máy)

430kg

Dust extraction hood (Đầu hút bụi)

2 x Ø 100mm

Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi)

1480 m³/ h

Voltage (Điện áp)

380V 3Phase 50Hz

Total kw ( Tổng công suất)

4kw


3. 2190044 - Máy chà nhám băng cạnh trên dưới - Curve edge belt top-bottom sander machine

Working width

(Chiều rộng gỗ làm việc)

20 – 100mm

Minimum working length

(Chiều dài gỗ làm việc ngắn nhất)

350mm

Working height

(Chiều cao gỗ làm việc)

20 – 100mm

Curvature part wood - radius

Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong )

>=1000mm

Belt speed

(Tốc độ nhám băng)

18-22m/s

Sanding belt specifications (Qui cách nhám vòng)

2 x Nhám vòng 150x1530

Sanding belt motor power

(Công suất motor nhám băng)

2 x 1.5 - 3pha - 2P

Rolling speed

(Tốc độ trục cuốn)

5 – 15 m/min

Sanding      rolling shaft power

(Công suất motor trục  cuốn)

4 x 0.25 kw

Oscillation range

(Khoảng dao động)

20 – 100 mm

Oscillating speed (Tốc độ dao động)

0.5m/min

Oscillating speed-reducer motor power

(Công suất motor giảm tốc lắc)

90w

Dust extraction hood

(Đầu hút bụi)

2 x Ø 90

Air speed

(Tốc độ không khí)

20 m/s

Air volume/Dust extraction

(Lưu lượng khói bụi)

1480 m³/ h

Size of machine

(Kích thước máy)

LxWxH=1200x1000x1800mm

Weight of machine

(Khối lượng máy)

490kg

Voltage

(Điện áp)

380V 3Phase 50Hz

Totally (Tổng công suất)

4.4kw

4. 2190042 - Máy chà nhám chổi đĩa trên dưới  - Curve edge rounding disc sander machine

Working width

(Chiều rộng gỗ làm việc)

20 – 100mm

Working length

(Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu)

350mm

Working height

(Chiều cao gỗ làm việc)

20 – 100mm

Curvature part wood - radius

Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong )

R >= 1000mm

Disk brush speed (Tốc độ đĩa nhám chổi)

250-450rpm

Disk sanding brush motor power (Công suất motor đĩa nhám )

2 x 0.37 kw

Diameter disk sanding ( Đường kính đĩa chà nhám)

250 mm

Brush height ( Chiều cao chổi)

46mm

Brush length ( Chiều dài chổi)

90mm

Rolling speed (Tốc độ trục cuốn)

5-15 m/min

Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn)

0.37 kw

Size of machine (Kích thước máy)

LxWxH = 1200x820x1440mm

Weight of machine (Khối lượng máy)

330kg

Dust extraction hood (Đầu hút bụi)

2 x Ø 100mm

Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi)

1480 m³/ h

Air speed

(Tốc độ không khí)

20m/s

Voltage (Điện áp)

380V 3Phase 50Hz

Total  kw (Tổng điện áp)

1.1kw

5. 2190035 - Máy chà nhám chổi cạnh bên - Curve edge brush sander machine

Working width

(Chiều rộng gỗ làm việc)

20 – 100mm

Working length

(Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu)

350mm

Working height

(Chiều cao gỗ làm việc)

20 – 100mm

Curvature part wood - radius

Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong )

R >= 1000mm

Brush speed (Tốc độ chổi)

250-450 rpm

Sanding brush motor power (Công suất motor nhám chổi)

2 x 0.37 kw

Rolling speed (Tốc độ trục cuốn)

5-15 m/min

Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn)

4 x 0.25 kw

Lifting range

( Khoảng nâng hạ)

100 mm

Lifting speed

( Tốc độ nâng hạ)

35mm/s

Size of machine (Kích thước máy)

LxWxH = 1200x890x1200

Weight of machine (Khối lượng máy)

330 kg

Dust extraction hood (Đầu hút bụi)

2 x Ø 100

Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi)

1480 m³/ h

Air speed

(Tốc độ không khí)

20 m/s

Voltage (Điện áp)

380V 3Phase 50Hz

Total kw ( Tổng công suất)

1.8 kw

6. 2190041 -Máy chà nhám chổi cạnh trên dưới -Curve edge brush top-bottom sander machine

Working width

(Chiều rộng gỗ làm việc)

20 – 100mm

Working length

(Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu)

350mm

Working height

(Chiều cao gỗ làm việc)

20 – 100mm

Curvature part wood - radius

Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong )

R >= 1000mm

Brush speed (Tốc độ chổi)

250-450 rpm

Sanding brush motor power (Công suất motor nhám chổi)

2 x 0.37 kw

Rolling speed (Tốc độ trục cuốn)

5-15 m/min

Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn)

4 x 0.25 kw

Công suất motor lắc Oscillating motor power

40 w

Oscillation range (Khoảng dao động)

20 – 100mm

Tốc độ lắc Oscillating speed

167 , 50hz

Size of machine (Kích thước máy)

LxWxH = 1200x620x1220

Weight of machine (Khối lượng máy)

430 kg

Dust extraction hood (Đầu hút bụi)

2 x Ø 100mm

Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi)

1480 m³/ h

Air speed

(Tốc độ không khí)

20m/s

Voltage (Điện áp)

380V 3Phase 50Hz

Total  kw (Tổng điện áp)

1.8 kw

7. 2190358 - Băng tải 1.0 M - Conveyor – 1.0 M

Kích thước / Size:

W=750mm . L=500mm

Tốc độ / Speed:

5 : 15 m/min

Công suất / Power:

40W

Trọng lượng máy / Machine net weight:

70 kg

8. 2190575 - Băng tải 0.5M đầu - Conveyor – 0.5 M rear

Kích thước / Size:

W=750mm . L=500mm

Tốc độ / Speed:

5 : 15 m/min

Công suất / Power:

40W

Trọng lượng máy / Machine net weight:

60 kg

Video máy:


Sản phẩm cùng loại

Địa chỉ: Ấp 4, xã Hựu Thạnh, huyện Đức Hoà, tỉnh Long An
Nơi giao dịch: 38 Tây Lân, KP7, Phường Bình Trị Đông A, Quận Bình Tân, TPHCM

CÔNG TY CỔ PHẦN CƠ KHÍ HỒNG KÝ.
GPĐKKD số 1101181435 do Sở KHĐT Long An cấp.