Sanding line 4 side straight / curved parts+84 28 73036536Free ordering and advice
product detail

Salient features: 

- Strong power, using rubber shaft and brush shaft with large diameter 

- Sanding 4 sides of the product 

- Various scrubs with curved wood profiles 

- High finish, flat wood surface, glossy, clean wood hair 

The line includes 5 machines: 

(1) Upper and lower edge band sander 

(2) Side Band Sander 

(3) Top and bottom disc brush sander machine 

(4) Side brush sander 

(5) Upper and lower edge brush sander 

Application: Wide range of sanding for curved wood parts, length 350mm or more. Scrub before paint and rub off primer. 

The CES line closely and flexibly combines a smoothing tape and a sanding brush, resulting in high quality finished wood products, with a smooth, even surface. 

The product has the following outstanding advantages: 

1. High working productivity 

When using the CES line, the wood goes through 5 sanding machines in turn and is finished with 4 wood surfaces. 

At the same time, all machines are capable of flexibly adjusting, users can control work productivity at a high level. 

2. Tightly combine abrasive belt, abrasive disc and brush shaft 

With the oscillation of the abrasive belt, which rotates continuously, direct contact with the wood edge helps the wood workpiece to become flat, removing the original ripple marks. 

After being smoothed, the edges are immediately reduced to a sharp, shiny finish thanks to a combination of disc sanding units located above and below the workpiece path. 

Finally, 2 sanders on the bottom and 2 edges, strong power will completely remove wood hair, smooth and glossy surface. All parts combine closely and flexibly to complete the wood billet, providing both high capacity and maximum quality response. 

3. Easy to use, save labor 

The product is intelligently designed with a rubber roller that holds the wood billet head in place, helping the wood workpiece even in curved contours, but the abrasive tapes or brush shafts are always rubbed with high efficiency. 

In addition, the replacement of abrasives with the machines in the line is also extremely simple, easy to assemble and use. 

Hong Ky commits to always accompany the customer during the installation and operation of the machine. Besides, we also always bring the most effective sanding solutions for each wood material. 

PRODUCT PARAMETER:

Specification

 Value

 Minimum working length:

 Lmin = 350mm

Working thickness:

H = 20mm – 100mm

 Working width:

W= 20mm – 100 mm

 Size of line:

DxRxC / LxWxH = 9000 x 1620 x 1800 mm

Line net weight:

2350 kg

 Total power:

13.4 kW

Rolling speed

5 ÷ 15 m/phút / m/min

Conveyor speed:

5 ÷ 15 m/phút / m/min

Lifting speed:

35mm/s

 Lifting motor - High adjustment:

100 mm

Length of conveyor:

0.5m, 1.0m

Working height:

850 ÷ 900 mm

Dust extraction hood:

4xØ100 mm

Air volume/Dust extraction:

1480 m3/h

Voltage:

380V


DETAIL PRODUCT PARAMETER :

1. Conveyor – 0.5 M front

Kích thước / Size:

W=750mm . L=500mm

Tốc độ / Speed:

5 : 15 m/min

Công suất / Power:

40W

Trọng lượng máy / Machine net weight:

60 kg


2.  Curve edge belt sander machine

Working width

(Chiều rộng gỗ làm việc)

20 – 100mm

Working length

(Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu)

350mm

Working height

(Chiều cao gỗ làm việc)

20 – 100mm

Curvature part wood - radius

Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong )

R >= 1000mm

Sanding belt speed (Tốc độ nhám băng)

18 - 20 m/s

Sanding belt motor power (Công suất motor nhám băng)

2 x 1.5 kw

Rolling speed (Tốc độ trục cuốn)

5 : 15 m/min

Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn)

4 x 0,25kw

Lifting range

( Khoảng nâng hạ)

100 mm

Lifting speed

( Tốc độ nâng hạ)

35mm/s

Size of machine (Kích thước máy)

LxWxH = 1200x1620x1200mm

Weight of machine (Khối lượng máy)

430kg

Dust extraction hood (Đầu hút bụi)

2 x Ø 100mm

Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi)

1480 m³/ h

Voltage (Điện áp)

380V 3Phase 50Hz

Total kw ( Tổng công suất)

4kw


3. Curve edge belt top-bottom sander machine

Working width

(Chiều rộng gỗ làm việc)

20 – 100mm

Minimum working length

(Chiều dài gỗ làm việc ngắn nhất)

350mm

Working height

(Chiều cao gỗ làm việc)

20 – 100mm

Curvature part wood - radius

Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong )

>=1000mm

Belt speed

(Tốc độ nhám băng)

18-22m/s

Sanding belt specifications (Qui cách nhám vòng)

2 x Nhám vòng 150x1530

Sanding belt motor power

(Công suất motor nhám băng)

2 x 1.5 - 3pha - 2P

Rolling speed

(Tốc độ trục cuốn)

5 – 15 m/min

Sanding      rolling shaft power

(Công suất motor trục  cuốn)

4 x 0.25 kw

Oscillation range

(Khoảng dao động)

20 – 100 mm

Oscillating speed (Tốc độ dao động)

0.5m/min

Oscillating speed-reducer motor power

(Công suất motor giảm tốc lắc)

90w

Dust extraction hood

(Đầu hút bụi)

2 x Ø 90

Air speed

(Tốc độ không khí)

20 m/s

Air volume/Dust extraction

(Lưu lượng khói bụi)

1480 m³/ h

Size of machine

(Kích thước máy)

LxWxH=1200x1000x1800mm

Weight of machine

(Khối lượng máy)

490kg

Voltage

(Điện áp)

380V 3Phase 50Hz

Totally (Tổng công suất)

4.4kw

4.  Top and bottom disc brush sander machine 

Working width

(Chiều rộng gỗ làm việc)

20 – 100mm

Working length

(Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu)

350mm

Working height

(Chiều cao gỗ làm việc)

20 – 100mm

Curvature part wood - radius

Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong )

R >= 1000mm

Disk brush speed (Tốc độ đĩa nhám chổi)

250-450rpm

Disk sanding brush motor power (Công suất motor đĩa nhám )

2 x 0.37 kw

Diameter disk sanding ( Đường kính đĩa chà nhám)

250 mm

Brush height ( Chiều cao chổi)

46mm

Brush length ( Chiều dài chổi)

90mm

Rolling speed (Tốc độ trục cuốn)

5-15 m/min

Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn)

0.37 kw

Size of machine (Kích thước máy)

LxWxH = 1200x820x1440mm

Weight of machine (Khối lượng máy)

330kg

Dust extraction hood (Đầu hút bụi)

2 x Ø 100mm

Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi)

1480 m³/ h

Air speed

(Tốc độ không khí)

20m/s

Voltage (Điện áp)

380V 3Phase 50Hz

Total  kw (Tổng điện áp)

1.1kw

5. Curve edge brush sander machine

Working width

(Chiều rộng gỗ làm việc)

20 – 100mm

Working length

(Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu)

350mm

Working height

(Chiều cao gỗ làm việc)

20 – 100mm

Curvature part wood - radius

Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong )

R >= 1000mm

Brush speed (Tốc độ chổi)

250-450 rpm

Sanding brush motor power (Công suất motor nhám chổi)

2 x 0.37 kw

Rolling speed (Tốc độ trục cuốn)

5-15 m/min

Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn)

4 x 0.25 kw

Lifting range

( Khoảng nâng hạ)

100 mm

Lifting speed

( Tốc độ nâng hạ)

35mm/s

Size of machine (Kích thước máy)

LxWxH = 1200x890x1200

Weight of machine (Khối lượng máy)

330 kg

Dust extraction hood (Đầu hút bụi)

2 x Ø 100

Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi)

1480 m³/ h

Air speed

(Tốc độ không khí)

20 m/s

Voltage (Điện áp)

380V 3Phase 50Hz

Total kw ( Tổng công suất)

1.8 kw

6. Curve edge brush top-bottom sander machine

Working width

(Chiều rộng gỗ làm việc)

20 – 100mm

Working length

(Chiều dài gỗ làm việc tối thiểu)

350mm

Working height

(Chiều cao gỗ làm việc)

20 – 100mm

Curvature part wood - radius

Độ cong gỗ làm việc ( bán kính cong )

R >= 1000mm

Brush speed (Tốc độ chổi)

250-450 rpm

Sanding brush motor power (Công suất motor nhám chổi)

2 x 0.37 kw

Rolling speed (Tốc độ trục cuốn)

5-15 m/min

Sanding rolling shaft power (Công suất motor trục cuốn)

4 x 0.25 kw

Công suất motor lắc Oscillating motor power

40 w

Oscillation range (Khoảng dao động)

20 – 100mm

Tốc độ lắc Oscillating speed

167 , 50hz

Size of machine (Kích thước máy)

LxWxH = 1200x620x1220

Weight of machine (Khối lượng máy)

430 kg

Dust extraction hood (Đầu hút bụi)

2 x Ø 100mm

Air volume/Dust extraction (Lưu lượng khói bụi)

1480 m³/ h

Air speed

(Tốc độ không khí)

20m/s

Voltage (Điện áp)

380V 3Phase 50Hz

Total  kw (Tổng điện áp)

1.8 kw

7. Conveyor – 1.0 M

Kích thước / Size:

W=750mm . L=500mm

Tốc độ / Speed:

5 : 15 m/min

Công suất / Power:

40W

Trọng lượng máy / Machine net weight:

70 kg

8. 2190575 - Băng tải 0.5M đầu - Conveyor – 0.5 M rear

Kích thước / Size:

W=750mm . L=500mm

Tốc độ / Speed:

5 : 15 m/min

Công suất / Power:

40W

Trọng lượng máy / Machine net weight:

60 kg

Video:


product relative

Address: Hamlet 4, Huu Thanh Ward, Duc Hoa district, Long An province 

Trading places: 38 Tay Lan,7 Quarter, Binh Tri Dong A Ward, Binh Tan District, HCM city

© 1986 - 2020 Hong Ky Corporation
Business license No. 0302268557 by Department of Planning and Investment of Ho Chi Minh City.